Có 4 kết quả:

妆扮 zhuāng bàn ㄓㄨㄤ ㄅㄢˋ妝扮 zhuāng bàn ㄓㄨㄤ ㄅㄢˋ装扮 zhuāng bàn ㄓㄨㄤ ㄅㄢˋ裝扮 zhuāng bàn ㄓㄨㄤ ㄅㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝扮|装扮[zhuang1 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 裝扮|装扮[zhuang1 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to disguise oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to disguise oneself

Bình luận 0